VN520


              

驚天地, 泣鬼神

Phiên âm : jīng tiān dì, qì guǐ shén.

Hán Việt : kinh thiên địa, khấp quỷ thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚動天地, 鬼神哭泣。形容極為壯烈。如:「黃花岡七十二烈士為國犧牲的精神, 足可以驚天地, 泣鬼神。」


Xem tất cả...