Phiên âm : jīng tiān dì, qì guǐ shén.
Hán Việt : kinh thiên địa, khấp quỷ thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚動天地, 鬼神哭泣。形容極為壯烈。如:「黃花岡七十二烈士為國犧牲的精神, 足可以驚天地, 泣鬼神。」